13
Dec
2016
CÂU AO ƯỚC TRONG TIẾNG ANH
Học viên hỏi:
Anh/ chị ơi, em thấy câu điều kiện và câu ao ước nó hơi giống nhau, anh/chị có thể giúp em phân biệt 2 loại câu này không ạ?Mỹ Lệ (Học viện bưu chính viễn thông)
SEE English
Chào em, cả cấu trúc lẫn cách dùng của 2 loại câu trên đều khác nhau em nhé. Em có thể xem chi tiết hơn về câu điều kiện tại ĐÂY nhé.
Bây giờ, SEE English sẽ giới thiệu lại cho em chi tiết về câu ao ước.
Câu ao ước (Wish) trong tương lai.
- Diễn tả những mong ước về một sự việc trong tương lai với mong muốn ai đó, sự việc gì đó sẽ tốt đẹp hơn trong tương lai.
- Cấu trúc: S + wish(s, es) + S + would + bare infinitive (động từ nguyên mẫu)
- Ví dụ: I wish I would be an astronaut in the future. (Tôi ước mình sẽ trở thành một phi hành gia trong tương lai)
Wish ở hiện tại.
- Dùng để diễn tả những mong ước về một sự việc không có thật ở hiện tại, hay giả định một điều ngược lại so với thực tế. Câu ao ước ở hiện tại thường thể hiện sự nuối tiếc về tình huống hiện tại.
- Cấu trúc: S + wish(es) + S + V2. Tobe luôn là were
- Ví dụ: I wish I were rich. (But I am poor now). (Tôi ước mình là người giàu có)
Wish trong quá khứ.
- Diễn tả những mong ước về một sự việc không có thật ở quá khứ, hay giả định một điều ngược lại so với thực tại đã xảy ra ở quá khứ. Thường là để diễn tả sự nuối tiếc với tình huống ở quá khứ.
- Cấu trúc: S + wish(es) + S + had + V3
- Ví dụ: I wish I hadn’t failed my exam last year. (I failed my exam). (Ước gì tôi đã không thi rớt)